HOÀNG MẠNH HÀ
Năm 1978 là một năm đặc biệt trong lịch sử Giáo hội Công giáo khi lần đầu tiên trong thế kỷ XX, có hai vị giáo hoàng qua đời và ba vị giáo hoàng cùng xuất hiện trong một năm. Từ cái chết bất ngờ của Đức Gioan Phaolô I đến cuộc bầu cử đưa một Hồng y Đông Âu lên ngôi Giáo hoàng – đó là một chuỗi những diễn biến gây chấn động không chỉ trong Giáo hội mà còn trên toàn thế giới.
Đức Phao-lô VI: Kết thúc một thời kỳ cải tổ
Đức Giáo hoàng Phaolô VI (1897–1978), vị Giáo hoàng thứ 262 của Giáo hội, qua đời vào ngày 6 tháng 8 năm 1978 tại Castel Gandolfo, sau nhiều năm điều trị các vấn đề tim mạch. Ngài là người đã kế vị Đức Gioan XXIII và hoàn tất Công đồng Vatican II, một cột mốc làm thay đổi sâu sắc diện mạo phụng vụ và giáo lý Công giáo hiện đại (The Pope Speaks: The Teachings of Paul VI, Pauline Books, 1978).

Trong di chúc thiêng liêng, Đức Phao-lô VI viết: “Tôi tha thiết cầu xin anh em, những người kế vị, đừng sợ đổi mới nếu Chúa Thánh Thần thúc đẩy anh em làm vậy” (Testamento Spirituale, 1978).
Đức Gioan Phao-lô I: 33 ngày và những nghi vấn
Sau mật nghị kéo dài hai ngày (25–26/8/1978), Hồng y Albino Luciani, Thượng phụ thành Venezia, được chọn làm Giáo hoàng và lấy danh hiệu Gioan Phao-lô I. Tuy nhiên, ngài đột ngột qua đời chỉ sau 33 ngày, vào sáng 29/9/1978, một cái chết khiến cả thế giới bàng hoàng.

Toà thánh Vatican công bố nguyên nhân là nhồi máu cơ tim, nhưng không khám nghiệm tử thi, dẫn đến nhiều giả thuyết nổi lên. Cuốn sách nổi tiếng In God’s Name của nhà báo điều tra người Anh David Yallop (Jonathan Cape, 1984) cho rằng Đức Gioan Phao-lô I có thể đã bị ám sát do nỗ lực thanh lọc tài chính Vatican, đặc biệt là mối liên hệ giữa Ngân hàng Vatican (IOR) và Ngân hàng Ambrosiano do Roberto Calvi điều hành.
Yallop nêu ra rằng chỉ vài ngày trước khi qua đời, Đức Gioan Phao-lô I đã dự định thay đổi nhân sự cấp cao, trong đó có Tổng Giám mục Paul Marcinkus, người đứng đầu IOR thời đó (Yallop, 1984, Chương 12). Tuy Vatican nhiều lần bác bỏ những cáo buộc, song các chi tiết về sự vắng mặt của vệ sĩ, việc các nữ tu là người đầu tiên phát hiện thi thể và bản ghi chú chưa hoàn tất trên bàn làm việc ngài… vẫn là những điểm gây tranh cãi cho đến nay (The Times, 29/9/1978; L’Osservatore Romano, 30/9/1978).
Mật nghị lần hai: Bất ngờ đến từ Đông Âu
Cuộc mật nghị thứ hai của năm 1978 diễn ra từ 14 đến 16 tháng 10, quy tụ 111 vị hồng y. Trong vòng bỏ phiếu thứ tám, Đức Hồng y Karol Józef Wojtyła, Tổng Giám mục Kraków, Ba Lan, được bầu làm giáo hoàng, lấy tông hiệu Gioan Phaolô II.
Đây là vị Giáo hoàng không phải người Ý đầu tiên kể từ năm 1523 (Giáo hoàng Adrian VI, người Hà Lan) (New York Times, 17/10/1978).

Sách Witness to Hope của nhà sử học George Weigel (HarperCollins, 1999) ghi lại rằng trong các vòng bỏ phiếu đầu tiên, nhiều hồng y ủng hộ Đức Hồng y Giuseppe Siri (Ý), nhưng bất đồng quan điểm giữa phe bảo thủ và cải cách khiến sự đồng thuận không thành. Đức Hồng y Wojtyła được xem là lựa chọn trung dung, có sức trẻ và tiếng nói mạnh mẽ với các chế độ toàn trị, điều mà các hồng y xem là cần thiết cho Giáo hội trong thời kỳ đó.
Weigel trích lời một hồng y: “Chúng tôi chọn Wojtyła, vì ngài không mang gánh nặng lịch sử Vatican cũ nhưng lại hiểu rõ sự đau khổ của Giáo hội thầm lặng”.